TIÊU CHUẨN: |
·Tiêu chuẩn thiết kế: TCVN 5574:2012 "Kết cấu BT & BTCT – Tiêu chuẩn thiết kế", 22TCN272-05 "Tiêu chuẩn thiết kế cầu", ACI 318 "Yêu cầu xây dựng cho bê tông kết cấu". ·Tiêu chuẩn nghiệm thu: TCVN 9115:2012 "Kết cấu BT và BTCT lắp ghép - Thi công và nghiệm thu", TCVN 4453-1995 "Kết cấu BT và BTCT toàn khối - Thi công và nghiệm thu ", TCVN 9114:2012 "Sản phẩm BT ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận", TCVN 9394:2012 "Đóng và ép - Thi công và nghiệm thu", PCI MNL 135-00 "Dung sai thi công BTDUL và đúc sẵn". |
·VẬT LIỆU: |
·Thép cường độ cao: ASTM A416, JIS G3137, JIS G3536. ·Cốt thép thường: TCVN 1651:2008 hoặc tương đương. ·Cốt liệu thô (Đá dăm): ASTM C33 hoặc tương đương. ·Cốt liệu mịn (Cát thiên nhiên, cát nghiền hay kết hợp): ASTM C33 hoặc tương đương. ·Xi măng (Xi măng Portland hỗn hợp PCB 40 trở lên): TCVN 6260-2009 hoặc tương đương. ·Nước: TCVN 4506:2012 “Nước trộn bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật”. ·Phụ gia (Có đủ chứng chỉ kỹ thuật, được các cơ quan quản lí Nhà nước công nhận): ASTM C494. |
·CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG: |
·Cọc bê tông cốt thép thường: |
·THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
KÍCH THƯỚC(mm x mm) |
CƯỜNG ĐỘ BÊ TÔNG |
CHI TIẾT ĐẦU CỌC (Mpa) |
CHIỀU DÀI TỐI ĐA |
THÉP CHỦ (mm) |
THÉP ĐAI |
TẢI TRỌNG DỌC TRỤC TỐI ĐA (DẠNG THANH NGẮN φ=1) |
TẢI TRỌNG THI CÔNG PHÙ HỢP |
|
THEO THIẾT KẾ |
CÓ THỂ SẢN XUẤT |
|||||||
200x200 |
30 |
Tấm lắc hộp Plate-Box |
|
8.5 |
4D14 |
R6 |
71 |
56 |
35 |
8 |
77 |
62 |
|||||
40 |
8.5 |
87 |
70 |
|||||
250x250 |
30 |
Tấm lắc hộp Plate-Box |
8.5 |
10 |
4D16 |
R6 |
106 |
85 |
9 |
4D18 |
112 |
90 |
|||||
35 |
9 |
4D16 |
115 |
92 |
||||
9.5 |
4D18 |
121 |
97 |
|||||
40 |
9.5 |
4D16 |
131 |
105 |
||||
10 |
4D18 |
137 |
110 |
|||||
300x300 |
30 |
Tấm lắc hộp Plate-Box |
10 |
12 |
4D18 |
R6 |
148 |
119 |
4D20 |
155 |
124 |
||||||
35 |
10.5 |
4D18 |
162 |
130 |
||||
11 |
4D20 |
169 |
135 |
|||||
40 |
11.5 |
4D18 |
185 |
148 |
||||
12 |
4D20 |
192 |
154 |
|||||
350x350 |
30 |
Hộp – Ghế Box-Chair |
10.5 |
14 |
4D20 |
R6
|
198 |
159 |
11 |
4D22 |
206 |
165 |
|||||
11.5 |
8D20 |
234 |
187 |
|||||
35 |
11 |
4D20 |
217 |
174 |
||||
11.5 |
4D22 |
225 |
180 |
|||||
12 |
8D20 |
253 |
202 |
|||||
40 |
12 |
4D20 |
248 |
198 |
||||
4D22 |
256 |
205 |
||||||
12.5 |
8D20 |
284 |
227 |
|||||
400x400 |
30 |
Hộp – Ghế Box-Chair |
12 |
15 |
4D22 |
R6 |
255 |
204 |
4D25 |
268 |
214 |
||||||
12.5 |
8D22 |
299 |
239 |
|||||
35 |
12 |
4D22 |
280 |
224 |
||||
12.5 |
4D25 |
293 |
234 |
|||||
13 |
8D22 |
323 |
258 |
|||||
40 |
13 |
4D22 |
320 |
256 |
||||
4D25 |
333 |
266 |
||||||
13.5 |
8D22 |
364 |
291 |
|||||
450x450 |
30 |
Hộp – Ghế Box-Chair |
13.5 |
18 |
12D22 |
R8 |
399 |
319 |
12D25 |
436 |
349 |
||||||
35 |
13.5 |
12D22 |
430 |
344 |
||||
14 |
12D25 |
467 |
374 |
|||||
40 |
14.5 |
12D22 |
481 |
385 |
||||
15 |
12D25 |
519 |
415 |
|||||
500x500 |
30 |
Hộp – Ghế Box-Chair |
14 |
18 |
12D22 |
R8 |
461 |
369 |
12D25 |
499 |
400 |
||||||
35 |
14 |
12D22 |
500 |
400 |
||||
14.5 |
12D25 |
538 |
430 |
|||||
40 |
15 |
12D22 |
563 |
451 |
||||
15.5 |
12D25 |
601 |
481 |
· PHẠM VI ÁP DỤNG
- Móng các công trình cầu, đường và bến cảng .
- Móng các công trình nhà dân dụng và công nghiệp .
- Và các công trình chuyên dụng khác.
·THUỘC TÍNH SẢN PHẨM :
- Khả năng chịu nén và uốn cao
- Sản phẩm sản xuất công nghiệp và cơ giới hóa cao.
- Cọc dự ứng lực có khả năng chống nứt, chống thấm cao.